Có 1 kết quả:

公海 gōng hǎi ㄍㄨㄥ ㄏㄞˇ

1/1

gōng hǎi ㄍㄨㄥ ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) high sea
(2) international waters

Bình luận 0